MST 0109616742 - CÔNG TY TNHH GROUP CÔNG NGHỆ VÀ GIÁO DỤC VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH GROUP CÔNG NGHỆ VÀ GIÁO DỤC VIỆT NAM được Sở kế hoạch và đầu tư cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 29/04/2021. Cơ quan thuế đang quản lý là Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân. Hiện tại công ty do ông/bà Hà Văn Độ làm đại diện pháp luật. Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là Đào tạo đại học.

Tên chính thức: CÔNG TY TNHH GROUP CÔNG NGHỆ VÀ GIÁO DỤC VIỆT NAM

Tên giao dịch: VIET NAM EDUCATION AND TECHNOLOGY GROUP CO.,LTD

Ngày cấp đăng ký kinh doanh: 29/04/2021

Trạng thái: Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Địa chỉ trụ sở: Số 95, Ngõ 358 Bùi Xương Trạch,, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Ngành nghề đăng ký kinh doanh:
P8541. Đào tạo đại học. (Ngành chính)
N8020. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn.
N8110. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp.
N8129. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
N8219. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác.
P8521. Giáo dục tiểu học.
P8522. Giáo dục trung học cơ sở.
G4690. Bán buôn tổng hợp.
G4721. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4722. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4723. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4763. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4774. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
J5820. Xuất bản phần mềm.
J6201. Lập trình máy vi tính.
J6399. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu.
H4931. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt).
H5221. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt.
H5225. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ.
H5229. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
I5590. Cơ sở lưu trú khác.
I5629. Dịch vụ ăn uống khác.
G4541. Bán mô tô, xe máy.
G4610. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7212. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ.
M7320. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
N7721. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
N7810. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm.
N8010. Hoạt động bảo vệ tư nhân.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
G4782. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ.
G4791. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet.
G4799. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.
H4932. Vận tải hành khách đường bộ khác.
I5610. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4632. Bán buôn thực phẩm.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
G4663. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
L6820. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
M7213. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược.
M7222. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn.
N7820. Cung ứng lao động tạm thời.
N7990. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
N8230. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại.
P8511. Giáo dục nhà trẻ.
P8531. Đào tạo sơ cấp.
P8543. Đào tạo tiến sỹ.
G4711. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
G4741. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4751. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4762. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4772. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5630. Dịch vụ phục vụ đồ uống.
H4922. Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh.
I5510. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
C3250. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng.
G4652. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020. Hoạt động tư vấn quản lý.
M7221. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội.
P8523. Giáo dục trung học phổ thông.
Q8699. Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu.
S9633. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ.
G4753. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4771. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh.
H4929. Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác.
H5210. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
G4520. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác.
G4631. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4641. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.
M7214. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp.
M7490. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.
N7722. Cho thuê băng, đĩa video.
G4512. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống).
G4633. Bán buôn đồ uống.
G4634. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
G4669. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.
N8121. Vệ sinh chung nhà cửa.
N8130. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
P8532. Đào tạo trung cấp.
P8542. Đào tạo thạc sỹ.
G4783. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ.
G4784. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ.
G4530. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
G4543. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
G4620. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
M7110. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
M7211. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
M7500. Hoạt động thú y.
N7830. Cung ứng và quản lý nguồn lao động.
Q8720. Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện.
S9610. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao).
S9632. Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ.
G4752. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.
G4761. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh.
H5021. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa.
G4511. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác.
G4513. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
G4542. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy.
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
L6810. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
M7120. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
M7410. Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
M7420. Hoạt động nhiếp ảnh.
N7710. Cho thuê xe có động cơ.
N7730. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912. Điều hành tua du lịch.
N8299. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.
P8512. Giáo dục mẫu giáo.
P8533. Đào tạo cao đẳng.
P8551. Giáo dục thể thao và giải trí.
Q8692. Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng.
S9620. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú.
N8292. Dịch vụ đóng gói.
P8560. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Q8610. Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế.
Q8730. Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc.
S9631. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu.
G4764. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh.
J6209. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.
H4921. Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành.
H4933. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
H5022. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa.
H5224. Bốc xếp hàng hóa.
G4651. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310. Quảng cáo.
N7729. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác.
N7911. Đại lý du lịch.
P8552. Giáo dục văn hoá nghệ thuật.
P8559. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu.
Q8620. Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa.
Q8691. Hoạt động y tế dự phòng.
Q8710. Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng.
G4719. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
G4724. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4730. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4742. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4781. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ.
G4785. Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ.
G4789. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ.
J6202. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.
J6311. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.
J6312. Cổng thông tin.

Ghi chú:
Thông tin về CÔNG TY TNHH GROUP CÔNG NGHỆ VÀ GIÁO DỤC VIỆT NAM chỉ mang tính tham khảo, khi doanh nghiệp có thay đổi thông tin mà hệ thống chưa cập nhật kịp thời, vui lòng click vào đây để chúng tôi cập nhật.

Các doanh nghiệp khác