MST 0316841009 - CÔNG TY TNHH BIZLIFE VIETNAM

CÔNG TY TNHH BIZLIFE VIETNAM được Sở kế hoạch và đầu tư cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 05/05/2021. Cơ quan thuế đang quản lý là Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh. Hiện tại công ty do ông/bà Nguyễn Quốc Việt làm đại diện pháp luật. Công ty có ngành nghề kinh doanh chính là Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.

Tên chính thức: CÔNG TY TNHH BIZLIFE VIETNAM

Tên giao dịch: BIZLIFE VIETNAM

Ngày cấp đăng ký kinh doanh: 05/05/2021

Trạng thái: Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Cơ quan thuế quản lý: Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Địa chỉ trụ sở: 361/5 Lê Quang Định, Phường 5, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề đăng ký kinh doanh:
G4649. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. (Ngành chính)
C1621. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
C1629. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.
A0142. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa.
G4721. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh.
I5590. Cơ sở lưu trú khác.
I5629. Dịch vụ ăn uống khác.
G4610. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
G4653. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp.
M7010. Hoạt động của trụ sở văn phòng.
M7320. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận.
N7721. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí.
N7740. Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính.
A0123. Trồng cây điều.
A0132. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm.
G4759. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh.
I5610. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
I5621. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
G4632. Bán buôn thực phẩm.
G4659. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
G4662. Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
L6820. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
N7990. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch.
Q8790. Hoạt động chăm sóc tập trung khác.
Q8810. Hoạt động trợ giúp XH không tậptrung đối với ngườicócông, thươngbệnhbinh, ngườigià và ngườikhuyếttật.
S9524. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
A0121. Trồng cây ăn quả.
A0145. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn.
A0322. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa.
G4711. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp.
I5510. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
G4652. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông.
G4661. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.
M7020. Hoạt động tư vấn quản lý.
S9521. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng.
S9522. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình.
A0131. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm.
A0141. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò.
G4753. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4773. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh.
G4631. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ.
G4633. Bán buôn đồ uống.
G4634. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
A0161. Hoạt động dịch vụ trồng trọt.
A0210. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp.
G4620. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.
R9103. Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên.
S9511. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi.
L6810. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
M7410. Hoạt động thiết kế chuyên dụng.
N7710. Cho thuê xe có động cơ.
N7730. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
N7912. Điều hành tua du lịch.
S9512. Sửa chữa thiết bị liên lạc.
C1610. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
A0124. Trồng cây hồ tiêu.
A0125. Trồng cây cao su.
A0126. Trồng cây cà phê.
A0144. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai.
A0321. Nuôi trồng thuỷ sản biển.
N8292. Dịch vụ đóng gói.
P8560. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục.
Q8730. Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc.
Q8890. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác.
C1623. Sản xuất bao bì bằng gỗ.
G4651. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.
M7310. Quảng cáo.
N7911. Đại lý du lịch.
Q8710. Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng.
R9102. Hoạt động bảo tồn, bảo tàng.
S9523. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da.
A0128. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm.
A0146. Chăn nuôi gia cầm.
G4719. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp.

Ghi chú:
Thông tin về CÔNG TY TNHH BIZLIFE VIETNAM chỉ mang tính tham khảo, khi doanh nghiệp có thay đổi thông tin mà hệ thống chưa cập nhật kịp thời, vui lòng click vào đây để chúng tôi cập nhật.

Các doanh nghiệp khác

  • CÔNG TY TNHH YING TAI

    Mã số thuế: 3702786559 - Đại diện pháp luật: Thị Hiền

    Địa chỉ: Thửa đất số 68, tờ bản đồ số 45, khu phố 5, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương

  • CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN YOBE GROUP

    Mã số thuế: 0108981661 - Đại diện pháp luật: Đỗ Thị Thu Hiền

    Địa chỉ: Số 9, ngõ 7, đường Đa Phúc, tổ 10,, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội

  • CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM LÉA BEAUTY

    Mã số thuế: 0316064296 - Đại diện pháp luật: Trần Thị Phương Trâm

    Địa chỉ: Tầng 9, Toà Nhà Sabay, Số 288 Phạm Văn Hai,, Phường 5, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh

  • CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ MỸ PHẨM VIỆT

    Mã số thuế: 0109075853 - Đại diện pháp luật: Nguyễn Duy Cường

    Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Intracom, số 82 phố Dịch Vọng Hậu,, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

  • CÔNG TY TNHH WETREK RETAIL

    Mã số thuế: 0109655188 - Đại diện pháp luật: Trần Hùng

    Địa chỉ: Số 235 phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội